DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ ĐƯỢC CHỨNG NHẬN TỪ 02/01/2024-30/12/2024

TT

Tên đơn vị

Địa chỉ (ghi đa danh tnh/ thành phố)

Lĩnh vực/đối tượng 1

Tiêu chuẩn áp dụng

Thời gian/hiệu lực của chng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực)

1

Hợp tác xã liên kết cây có múi, kinh doanh tổng hợp xã Bắc Lương.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

2

Hộ sản xuất Phạm Văn Chung

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

3

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Hà Vinh

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

4

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp xã Hà Giang.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

5

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp 1 xã Hà Lĩnh

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

6

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp 2 xã Hà Lĩnh

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

7

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp 3 xã Hà Lĩnh

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

8

Hộ sản xuất Bùi Văn Đồng

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

9

Hộ sản xuất Trịnh Văn Đông

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

10

Công ty cổ phần Thủy canh phố.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

11

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp phường Quảng Thắng.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

12

Hợp tác xã Dịch vụ tổng hợp Trường Lâm.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

13

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Hà Hải.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

14

Hợp tác xã dịch vụ và nông nghiệp xã Vĩnh An

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

15

Hộ sản xuất Nguyễn Xuân Thành.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

16

Hợp tác xã dịch vụ kinh doanh nông nghiệp Thành Thọ

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

17

Công ty TNHH một thành viên Vy Giang.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

18

Hộ sản xuất Hoàng Trọng Lượng.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

19

Hợp tác xã dịch vụ tổng hợp xã Cẩm Tú

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

20

Chi hội nông dân nghề nghiệp trồng mận Tam Hoa xã Nhi Sơn

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

21

Tổ hợp tác sản xuất Rau an toàn tập trung xã Thúy Sơn

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

22

Hộ sản xuất Nguyễn Văn Hùng.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

23

Hộ sản xuất Nguyễn Gia Cường.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

24

Tổ hợp tác sản xuất thôn Hồ Đông, xã Nga Thành

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

25

Tổ hợp tác sản xuất thôn Tây Sơn xã Nga Hải

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

26

Hợp tác xã nông lâm Chung Thành

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

27

Tổ hợp tác sản xuất thôn Nội 2, xã Nga Giáp

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

28

Tổ hợp tác sản xuất thôn 4 xã Nga Trung

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

29

Tổ hợp tác trồng rau, củ, quả an toàn Phú Sơn

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

30

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp xã Hà Long.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

31

Trung tâm Nghiên cứu, khảo nghiệm và dịch vụ cây trồng.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

32

Hợp tác xã dịch vụ Nông nghiệp Thiệu Đô.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

33

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Thiệu Minh.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

34

Hợp tác xã dịch vụ điện nông thôn và dịch vụ nông nghiệp xã Hoằng Giang

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

35

Hợp tác xã dịch vụ Nông nghiệp Thiệu Vận.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

36

Hộ sản xuất Nguyễn Thanh Hồng

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

37

Công ty TNHH Nông nghiệp CNC và DV

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

38

Công ty TNHH sinh học và hữu cơ Tfarm

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

39

Công ty cổ phần giống và Phát triển chăn nuôi Thọ Xuân

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

40

HTX DVNN Vĩnh An

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

41

HSX Hà Thị Lan

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

42

HTX DVNN xã Vĩnh Hùng

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

43

HTX DVNN xã Vĩnh Hùng

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

44

HTX SX TM Hoàng Giang Agritech Thanh Hóa

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

45

Hộ sản xuất Lê Văn Quân

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

46

Công ty TNHH Nông nghiệp CNC Hồ Gươm - Sông Âm

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

47

Tổ hợp tác cây ăn quả xã Yên Trường

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

48

Hợp tác xã TM&DVNN xã Yên Giang

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

49

Tổ hợp tác sản xuất lúa an toàn theo tiêu chuẩn VietGAP Đa Lộc

Phú Thọ

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

50

HTX DVNN và TM xã Yên Lạc

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

51

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Hà Long

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

52

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Hà Lâm

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

53

Công ty TNHH sản xuất và thương mại Hiền Nhuần

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

54

Hộ sản xuất Mai Văn Lợi

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

55

HSX Nguyễn Xuân Hội

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

56

HSX Hồ Xuân Thanh

Phú Thọ

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

57

HSX Trịnh Khắc Bắc

Phú Thọ

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

58

Hợp tác xã Nông nghiệp Phú Lộc

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

59

Hợp tác xã Nông nghiệp Hòa Lộc

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

60

Hợp tác xã DVSX NN xã Yên Bái

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

61

HTX DVNN Vĩnh Long

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

62

HTX DVNN xã Quảng Lộc

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

63

HTX DVNN Hoằng Lương

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

64

HTX DVNN Tượng Sơn

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

65

Tổ hợp tác sản xuất thôn Nam Thành, xã Nga Thành

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

66

Tổ hợp tác sản xuất cụm dân cư số 5 thôn Tây Sơn xã Nga Hải

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

67

Tổ hợp tác sản xuất thôn 1 xã Nga Trung

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

68

HTX DVNN xã Quảng Trường

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

69

HTX DVNN Quảng Yên

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

70

HTX DVNN xã Quảng Hòa

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

71

Hộ sản xuất Nguyễn Thanh Sơn

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

72

HTX Nông nghiệp CNC Thọ Lập

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

73

Tổ hợp tác sản xuất dưa chuột thương phẩm xã Hà Giang

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

74

Tổ hợp tác sản xuất dưa chuột thương phẩm xã Hà Long

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

75

Hộ sản xuất Phạm Thị Bình

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

76

Tổ hợp tác sản xuất dưa chuột thương phẩm xã Hà Lĩnh

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

77

Tổ hợp tác sản xuất luá nếp hạt cau thôn Đồng Cốc

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

78

Hợp tác xã DVNN Trường Giang- Nông Cống

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

79

Hộ sản xuất Lâm Thị Tâm

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

80

Hợp tác xã dịch vụ tổng hợp Hợp Long

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

81

Tổ hợp tác sản xuất lúa xã Tân Trường

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

82

Hợp tác xã sản xuất miến dong Thuận Tâm xã Cẩm Liên

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

83

Hợp tác xã dịch vụ sản xuất nông nghiệp xã Định Công

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

84

Hợp tác xã dịch vụ tổng hợp nông nghiệp Cẩm Thạch

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

85

Hợp tác xã dịch vụ tổng hợp nông nghiệp Cẩm Lương.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

86

Hộ sản xuất Đào Thị Lương - xã Bãi Trành

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

87

HTX dịch vụ Nông nghiệp và Điện năng xã Hoằng Hợp

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

88

HTX nông nghiệp Thọ Xương

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

89

Hợp tác xã dịch vụ sản xuất nông nghiệp xã Định Hải

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

90

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp xã Định Long

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

91

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Cẩm Ngọc

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

92

Công ty TNHH TM-DV Nông nghiệp CNC Rich Farm

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

93

Hộ sản xuất Hoàng Văn Hòa (xã Định Tăng)

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

94

Hợp tác xã Dịch vụ sản xuất nông nghiệp xã Định Liên

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

95

Hộ sản xuất Nguyễn Minh Thức (Xã Yên Lâm)

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

96

Công ty TNHH một thành viên dịch vụ thương mại nông nghiệp Công nghệ cao Thiên Trường 36

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

97

Hộ sản xuất Đỗ Văn Lương- UBND xã Ái Thượng

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

98

Hộ sản xuất Đinh Tấn Tuấn

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

99

Hộ sản xuất Hoàng Ngọc Thanh- UBND xã Xuân Bình

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

100

Hộ sản xuất Đỗ Thị Nhung - UBND xã Xuân Hòa

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

101

Tổ hợp tác sản xuất bưởi Tân Lạc xã Yên Tâm

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

102

HTX Dịch vụ sản xuất nông nghiệp xã Yên Hùng

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

103

Hợp tác xã dịch vụ kinh doanh nông nghiệp Thạch Cẩm

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

104

Chi nhánh - Công ty TNHH TM-DV Biển Xanh

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

105

Hợp tác xã dịch vụ Nông nghiệp và Điện năng xã Định Tiến

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

106

HTX Dịch vụ nông nghiệp Triệu Thành

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

107

HTX Dịch vụ nông nghiệp xã Hợp Thắng

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

108

HTX dịch vụ nông nghiệp xã Thọ Thế

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

109

HTX DVNN xã Hợp Tiến

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

110

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp xã Yên Phong

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

111

Hợp tác xã Dịch vụ nông lâm xã Thọ Bình

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

112

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp xã Quảng Long

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

113

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Khuyến Nông

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

114

Hợp tác xã Dịch vụ NN xã Thọ Tân

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

115

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Thọ Dân

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

116

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp xã Thọ Ngọc

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

117

HTX DVNN xã Thọ Sơn

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

118

Hợp tác xã Nông nghiệp- Du lịch Ban Công

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

119

Hộ sản xuất Vũ Anh Dũng.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

120

Hợp tác xã DVNN Dân Quyền

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

121

HTX DVSX Nông nghiệp xã Định Hưng

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

122

Tổ hợp tác sản xuất cam thôn 8 xã Xuân Hòa

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

123

HTX DVNN xã Đồng Lợi

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

124

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp xã Quảng Trường

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

125

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp xã Thái Hòa

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

126

Hợp tác xã sản xuất kinh doanh dịch vụ nông nghiệp xã Hưng Nhân

Hải Phòng

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

127

Hợp tác xã dịch vụ sản xuất nông nghiệp xã Định Tân

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

128

Tổ hợp tác usản xất lúa An Hòa

Hải Phòng

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

129

Hợp tác xã sản xuất kinh doanh dịch vụ nông nghiệp xã Vinh Quang

Hải Phòng

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

130

Hộ sản xuất Phạm Văn Quân

Hải Phòng

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

131

Hơp tác xã Nông nghiệp Đại Thắng

Hải Phòng

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

132

Tổ hợp tác sản xuất lúa thôn Xuân Hưng

Hải Phòng

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

133

Hộ sản xuất Nguyễn Văn Công

Hải Phòng

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

134

Tổ hợp tác sản xuất rau an toàn Thọ Tân

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

135

Hộ sản xuất Trịnh Thị Hoàng

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

136

Hộ sản xuất Đỗ Sỹ Nhâm

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

137

Hợp tác xã Vịnh Sáu

Hải Phòng

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

138

Hộ sản xuất Đỗ Thị Duyên, xã Hùng Tiến, huyện Vĩnh Bào

Hải Phòng

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

139

Phạm Văn Trình, xã Nam Hưng, huyện Tiên Lãng, Hải Phòng

Hải Phòng

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

140

Công ty Cổ phần phát triển Tân Hà Trung

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

141

Hợp tác xã DVNN Toàn Thắng ( xã Thạch Lập, Ngọc Lặc)

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

142

Hợp tác xã nông nghiệp Phú Lộc

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

143

Hộ sản xuất Vũ Văn Biên

Hải Phòng

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

144

Hợp tác xã nông nghiệp Tiên Thanh

Hải Phòng

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

145

Hợp tác xã dịch vụ sản xuất nông nghiệp I Quý Lộc.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

146

THT sản xuất thôn Đại Công xã Tiên Cường

Hải Phòng

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

147

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp xã Định Long

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

148

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp xã Hoằng Đạo

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

149

Hộ sản xuất Lê Thị Tú

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

150

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Công Bình

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

151

Hộ sản xuất Nguyễn Thị Lượt

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

152

Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp Thiệu Hưng

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

153

Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Vĩnh Yên

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

154

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp xã Minh Khôi.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

155

Tổ hợp tác sản xuất thôn Tam Linh

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

156

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Minh Thọ

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

157

Hộ sản xuất Hoàng Văn Thiện

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

158

Hợp tác xã DVNN xã Vĩnh Tiến

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

159

Tổ hợp tác sản xuất thôn Nội 1 xã Nga Giáp

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

160

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp xã Vĩnh Quang

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

161

Hợp tác xã thương mại và Dịch vụ nông nghiệp xã Yên Giang.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

162

Hợp tác xã dịch vụ sản xuất Nông nghiệp Yên Lâm

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

163

Hộ sản xuất Ngô Xuân Sơn- xã Xuân Hòa, Như Xuân

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

164

Hợp tác xã DVSX NN xã Yên Thịnh

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

165

Nguyễn Minh Đức- Điền Lư

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

166

Hộ sản xuất Vi Văn Nghị

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

167

Tổ hợp tác sản xuất luá xã Hóa Quỳ

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

168

Công ty cổ phần phát triển nông nghiệp và dược liệu Việt Nam

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

169

Công ty cổ phần Sản xuất và Thương mại dịch vụ Phú Nông

Thanh Hóa

Hợp quy phân bón

QCVN 01 -189:2019/BNNPTNT

2026

170

Tổng công ty

cổ phần

Hàm Rồng Thanh Hóa

Thanh Hóa

Hợp quy phân bón

QCVN 01 -189:2019/BNNPTNT

2026

171

Công ty Cổ phần ANFA Việt Nam

Thanh Hóa

Hợp quy phân bón

QCVN 01 -189:2019/BNNPTNT

2027

172

Công ty TNHH liên doanh phân bón Hữu Nghị

Thanh Hóa

Hợp quy phân bón

QCVN 01 -189:2019/BNNPTNT

2027

173

Công ty TNHH Hưng Phát

Thanh Hóa

Hợp quy thức ăn chăn nuôi

QCVN 01 -183:20196/BNNPTNT

2025

175

Hợp tác xã DV Nông Lâm Nghiệp xã Thọ Tiến

Thanh Hóa

VietGAHP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

2026

176

Hộ chăn nuôi Lê Văn Cương

Thanh Hóa

VietGAHP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

2026

177

Hộ chăn nuôi Lê Thị Thủy

Thanh Hóa

VietGAHP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

2026

178

Hộ chăn nuôi Hoàng Thị Nguyệt

Thanh Hóa

VietGAHP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

2026

179

Hội làm vườn và trang trại xã Phú Lâm

Thanh Hóa

VietGAHP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

2026

180

Cơ sở chăn nuôi Nguyễn Đăng Ngọc

Thanh Hóa

VietGAHP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

2026

181

Công ty cổ phần giống và phát triển chăn nuôi Thọ Xuân

Thanh Hóa

VietGAHP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

2026

182

Hộ chăn nuôi Bùi Thị Huyền, UBND xã Thượng Ninh, Như Xuân

Thanh Hóa

VietGAHP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

2026

183

Hộ sản xuất Lê Thị Chính (nông hộ)

Thanh Hóa

VietGAHP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

2026

184

Hộ Lê Trọng Tuyên

Thanh Hóa

VietGAHP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

2026

185

Hộ Vũ Ngọc Hoạt

Thanh Hóa

VietGAHP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

2026

186

Hộ Bùi Xuân Tài

Thanh Hóa

VietGAHP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

2026

187

Hộ Hoàng Thị Nhung

Thanh Hóa

VietGAHP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

2026

188

Hộ Đào Duy Thường

Thanh Hóa

VietGAHP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

2026

197

Hộ nuôi trồng thuỷ sản Nguyễn Tiến Nghị

Thanh Hóa

VietGAP thủy sản

TVVN13528-1:2022

Phần 1: Nuôi trồng thủy sản trong ao

2025

198

Hộ nuôi trồng thuỷ sản Mai Đình Hùng

Thanh Hóa

VietGAP thủy sản

TVVN13528-1:2022

Phần 1: Nuôi trồng thủy sản trong ao

2026

199

Hộ nuôi trồng thuỷ sản Hoàng Lường Hùng

Thanh Hóa

VietGAP thủy sản

TVVN13528-1:2022

Phần 1: Nuôi trồng thủy sản trong ao

2026

200

Hộ nuôi thủy sản Nguyễn Văn Trung

Thanh Hóa

VietGAP thủy sản

TVVN13528-1:2022

Phần 1: Nuôi trồng thủy sản trong ao

2026

201

Hộ nuôi thủy sản Lê Trọng Ba

Thanh Hóa

VietGAP thủy sản

TVVN13528-1:2022

Phần 1: Nuôi trồng thủy sản trong ao

2026

202

Hộ nuôi thủy sản Cao Văn Tĩnh

Thanh Hóa

VietGAP thủy sản

TVVN13528-1:2022

Phần 1: Nuôi trồng thủy sản trong ao

2026

203

Công ty cổ phần Ocop Hương Việt

Thanh Hóa

GMP

TCVN 5603:2023

2027

204

Công ty TNHH XNK Nông lâm sản Trường Đạt

Phú Thọ

HACCP

TCVN 5603:2023

2025

205

Công ty Cổ phần yến sào VN Nam Khánh Nest

Thanh Hóa

HACCP

TCVN 5603:2023

2025

206

Chợ Tổ Quỳ Chữ

Thanh Hóa

Chợ kinh doanh thực phẩm

TCVN 11856:2017

2026

207

Chợ Bút Sơn

Thanh Hóa

Chợ kinh doanh thực phẩm

TCVN 11856:2017

2026

208

Chợ Đông Vệ

Thanh Hóa

Chợ kinh doanh thực phẩm

TCVN 11856:2017

2026

209

Chợ Điền Lư

Thanh Hóa

Chợ kinh doanh thực phẩm

TCVN 11856:2017

2024

210

Chợ Quảng Thạch

Thanh Hóa

Chợ kinh doanh thực phẩm

TCVN 11856:2017

2026

211

Chợ Chuối

Thanh Hóa

Chợ kinh doanh thực phẩm

TCVN 11856:2017

2026

         

2025

 

19

Cơ sở chăn nuôi Phạm Văn Chiến

Thanh Hóa

VietGAHP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

2025

 

20

Hợp tác xã Nông trại Thuận Minh Farm

Thanh Hóa

VietGAHP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

2025

 

21

Cơ sở bánh trung thu Tùng Linh

Phú Thọ

GMP

TCVN 5603:2008

2026

 

22

Chợ Vân Du

Thanh Hóa

Chợ kinh doanh thực phẩm

TCVN 11856:2017

2025

 

23

Chợ Quảng Thọ

Thanh Hóa

Chợ kinh doanh thực phẩm

TCVN 11856:2017

2026

 

24

Hộ nuôi trồng thủy sản Trịnh Văn Cầu

Thanh Hóa

VietGAP thủy sản

TVVN13528-1:2022

Phần 1: Nuôi trồng thủy sản trong ao

2025

 

25

Hộ nuôi trồng thuỷ sản Trần Văn Hồng.

Thanh Hóa

VietGAP thủy sản

TVVN13528-1:2022

Phần 1: Nuôi trồng thủy sản trong ao

2025

 

26

Hộ nuôi trồng thuỷ sản Lê Văn Lâm

Thanh Hóa

VietGAP thủy sản

TVVN13528-1:2022

Phần 1: Nuôi trồng thủy sản trong ao

2025

 

27

Hộ nuôi trồng thuỷ sản Nguyễn Văn Nam

Thanh Hóa

VietGAP thủy sản

TVVN13528-1:2022

Phần 1: Nuôi trồng thủy sản trong ao

2025

 

28

Hộ nuôi trồng thuỷ sản Đoàn Văn Sự

Thanh Hóa

VietGAP thủy sản

TVVN13528-1:2022

Phần 1: Nuôi trồng thủy sản trong ao

2025

 

29

Hộ nuôi trồng thuỷ sản Lê Xuân Hạnh

Thanh Hóa

VietGAP thủy sản

TVVN13528-1:2022

Phần 1: Nuôi trồng thủy sản trong ao

2025

 

30

Hộ Chăn nuôi Ngô Tiến Tùng

Thanh Hóa

VietGAHP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

2025

 

31

Hộ Chăn nuôi Đào Duy Lực

Thanh Hóa

VietGAHP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

2025

 

32

Hộ Chăn nuôi Đào Duy Dương

Thanh Hóa

VietGAHP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

2025

 

33

Hộ chăn nuôi Lê Văn Chiến

Thanh Hóa

VietGAHP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

2025

 

34

Hợp tác xã nông nghiệp năm tầng

Thanh Hóa

VietGAHP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

2026

 

35

Hộ sản xuất Vương Huy Khoa

Thanh Hóa

GMP

TCVN 5603:2023

2026

 

36

Hợp tác xã DVSX Miến gạo Thăng Long

Thanh Hóa

GMP

TCVN 5603:2008

2026

 

5. Các kiến nghị, đề xuất (nếu có): không

Trung tâm Kiểm nghiệm và Chứng nhận chất lượng nông, lâm, thuỷ sản Thanh Hóa báo cáo để Ban quản lý chất lượng và đánh giá sự phù hợp - Ủy ban TCĐL Chất lượng Quốc gia – Bộ Khoa học và Công nghệ biết./.

  

GIÁM ĐỐC

 

 

 

Trịnh Khắc Vịnh

 

CHI CỤC  CHẤT LƯỢNG, CHẾ BIẾN VÀ

PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG HANH HÓA

TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN

CHẤT LƯỢNG NÔNG, LÂM, THỦY SẢN

                                            Số:          /BC-TTKN&CN        

 

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

 
 
 

 

 


                                     Thanh Hóa, ngày      tháng      năm 2025

 

BÁO CÁO

TÌNH HÌNH HOẠT ĐỘNG CHỨNG NHẬN
(Từ ngày 02/01/2024 đến ngày 30/12/2024)

 

 

          Kính gửi: Ban quản lý chất lượng và đánh giá sự phù hợp - Ủy ban TCĐL Chất lượng Quốc gia – Bộ Khoa học và Công nghệ.

 

 

 

1.Tên tổ chức: Trung tâm Kiểm nghiệm và Chứng nhận chất lượng nông, lâm, thuỷ sản Thanh Hóa.

2. Địa chỉ: Số 17 Dốc Ga, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hoá.

3. Điện thoại: 02373.942.287.  Fax: 02373.942.303 Email: thanhhoaqtc@gmail.com.

4. Tình hình hoạt động.

Trung tâm Kiểm nghiệm và Chứng nhận chất lượng nông, lâm, thuỷ sản Thanh Hóa báo cáo tình hình hoạt động chứng nhận từ ngày 02/01/2024 đến ngày 30/12/2024, như sau:

a) Đơn vị được chứng nhận trong kỳ báo cáo.

TT

Tên đơn vị

Địa chỉ (ghi đa danh tnh/ thành phố)

Lĩnh vực/đối tượng 1

Tiêu chuẩn áp dụng

Thời gian/hiệu lực của chng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực)

1

Hợp tác xã liên kết cây có múi, kinh doanh tổng hợp xã Bắc Lương.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

2

Hộ sản xuất Phạm Văn Chung

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

3

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Hà Vinh

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

4

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp xã Hà Giang.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

5

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp 1 xã Hà Lĩnh

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

6

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp 2 xã Hà Lĩnh

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

7

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp 3 xã Hà Lĩnh

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

8

Hộ sản xuất Bùi Văn Đồng

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

9

Hộ sản xuất Trịnh Văn Đông

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

10

Công ty cổ phần Thủy canh phố.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

11

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp phường Quảng Thắng.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

12

Hợp tác xã Dịch vụ tổng hợp Trường Lâm.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

13

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Hà Hải.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

14

Hợp tác xã dịch vụ và nông nghiệp xã Vĩnh An

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

15

Hộ sản xuất Nguyễn Xuân Thành.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

16

Hợp tác xã dịch vụ kinh doanh nông nghiệp Thành Thọ

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

17

Công ty TNHH một thành viên Vy Giang.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

18

Hộ sản xuất Hoàng Trọng Lượng.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

19

Hợp tác xã dịch vụ tổng hợp xã Cẩm Tú

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

20

Chi hội nông dân nghề nghiệp trồng mận Tam Hoa xã Nhi Sơn

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

21

Tổ hợp tác sản xuất Rau an toàn tập trung xã Thúy Sơn

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

22

Hộ sản xuất Nguyễn Văn Hùng.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

23

Hộ sản xuất Nguyễn Gia Cường.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

24

Tổ hợp tác sản xuất thôn Hồ Đông, xã Nga Thành

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

25

Tổ hợp tác sản xuất thôn Tây Sơn xã Nga Hải

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

26

Hợp tác xã nông lâm Chung Thành

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

27

Tổ hợp tác sản xuất thôn Nội 2, xã Nga Giáp

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

28

Tổ hợp tác sản xuất thôn 4 xã Nga Trung

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

29

Tổ hợp tác trồng rau, củ, quả an toàn Phú Sơn

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

30

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp xã Hà Long.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

31

Trung tâm Nghiên cứu, khảo nghiệm và dịch vụ cây trồng.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

32

Hợp tác xã dịch vụ Nông nghiệp Thiệu Đô.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

33

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Thiệu Minh.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

34

Hợp tác xã dịch vụ điện nông thôn và dịch vụ nông nghiệp xã Hoằng Giang

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

35

Hợp tác xã dịch vụ Nông nghiệp Thiệu Vận.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

36

Hộ sản xuất Nguyễn Thanh Hồng

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2025

37

Công ty TNHH Nông nghiệp CNC và DV

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

38

Công ty TNHH sinh học và hữu cơ Tfarm

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

39

Công ty cổ phần giống và Phát triển chăn nuôi Thọ Xuân

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

40

HTX DVNN Vĩnh An

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

41

HSX Hà Thị Lan

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

42

HTX DVNN xã Vĩnh Hùng

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

43

HTX DVNN xã Vĩnh Hùng

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

44

HTX SX TM Hoàng Giang Agritech Thanh Hóa

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

45

Hộ sản xuất Lê Văn Quân

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

46

Công ty TNHH Nông nghiệp CNC Hồ Gươm - Sông Âm

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

47

Tổ hợp tác cây ăn quả xã Yên Trường

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

48

Hợp tác xã TM&DVNN xã Yên Giang

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

49

Tổ hợp tác sản xuất lúa an toàn theo tiêu chuẩn VietGAP Đa Lộc

Phú Thọ

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

50

HTX DVNN và TM xã Yên Lạc

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

51

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Hà Long

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

52

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Hà Lâm

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

53

Công ty TNHH sản xuất và thương mại Hiền Nhuần

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

54

Hộ sản xuất Mai Văn Lợi

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

55

HSX Nguyễn Xuân Hội

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

56

HSX Hồ Xuân Thanh

Phú Thọ

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

57

HSX Trịnh Khắc Bắc

Phú Thọ

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

58

Hợp tác xã Nông nghiệp Phú Lộc

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

59

Hợp tác xã Nông nghiệp Hòa Lộc

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

60

Hợp tác xã DVSX NN xã Yên Bái

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

61

HTX DVNN Vĩnh Long

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

62

HTX DVNN xã Quảng Lộc

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

63

HTX DVNN Hoằng Lương

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

64

HTX DVNN Tượng Sơn

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

65

Tổ hợp tác sản xuất thôn Nam Thành, xã Nga Thành

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

66

Tổ hợp tác sản xuất cụm dân cư số 5 thôn Tây Sơn xã Nga Hải

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

67

Tổ hợp tác sản xuất thôn 1 xã Nga Trung

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

68

HTX DVNN xã Quảng Trường

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

69

HTX DVNN Quảng Yên

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

70

HTX DVNN xã Quảng Hòa

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

71

Hộ sản xuất Nguyễn Thanh Sơn

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2026

72

HTX Nông nghiệp CNC Thọ Lập

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

73

Tổ hợp tác sản xuất dưa chuột thương phẩm xã Hà Giang

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

74

Tổ hợp tác sản xuất dưa chuột thương phẩm xã Hà Long

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

75

Hộ sản xuất Phạm Thị Bình

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

76

Tổ hợp tác sản xuất dưa chuột thương phẩm xã Hà Lĩnh

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

77

Tổ hợp tác sản xuất luá nếp hạt cau thôn Đồng Cốc

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

78

Hợp tác xã DVNN Trường Giang- Nông Cống

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

79

Hộ sản xuất Lâm Thị Tâm

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

80

Hợp tác xã dịch vụ tổng hợp Hợp Long

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

81

Tổ hợp tác sản xuất lúa xã Tân Trường

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

82

Hợp tác xã sản xuất miến dong Thuận Tâm xã Cẩm Liên

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

83

Hợp tác xã dịch vụ sản xuất nông nghiệp xã Định Công

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

84

Hợp tác xã dịch vụ tổng hợp nông nghiệp Cẩm Thạch

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

85

Hợp tác xã dịch vụ tổng hợp nông nghiệp Cẩm Lương.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

86

Hộ sản xuất Đào Thị Lương - xã Bãi Trành

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

87

HTX dịch vụ Nông nghiệp và Điện năng xã Hoằng Hợp

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

88

HTX nông nghiệp Thọ Xương

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

89

Hợp tác xã dịch vụ sản xuất nông nghiệp xã Định Hải

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

90

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp xã Định Long

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

91

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Cẩm Ngọc

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

92

Công ty TNHH TM-DV Nông nghiệp CNC Rich Farm

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

93

Hộ sản xuất Hoàng Văn Hòa (xã Định Tăng)

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

94

Hợp tác xã Dịch vụ sản xuất nông nghiệp xã Định Liên

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

95

Hộ sản xuất Nguyễn Minh Thức (Xã Yên Lâm)

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

96

Công ty TNHH một thành viên dịch vụ thương mại nông nghiệp Công nghệ cao Thiên Trường 36

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

97

Hộ sản xuất Đỗ Văn Lương- UBND xã Ái Thượng

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

98

Hộ sản xuất Đinh Tấn Tuấn

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

99

Hộ sản xuất Hoàng Ngọc Thanh- UBND xã Xuân Bình

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

100

Hộ sản xuất Đỗ Thị Nhung - UBND xã Xuân Hòa

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

101

Tổ hợp tác sản xuất bưởi Tân Lạc xã Yên Tâm

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

102

HTX Dịch vụ sản xuất nông nghiệp xã Yên Hùng

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

103

Hợp tác xã dịch vụ kinh doanh nông nghiệp Thạch Cẩm

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

104

Chi nhánh - Công ty TNHH TM-DV Biển Xanh

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

105

Hợp tác xã dịch vụ Nông nghiệp và Điện năng xã Định Tiến

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

106

HTX Dịch vụ nông nghiệp Triệu Thành

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

107

HTX Dịch vụ nông nghiệp xã Hợp Thắng

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

108

HTX dịch vụ nông nghiệp xã Thọ Thế

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

109

HTX DVNN xã Hợp Tiến

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

110

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp xã Yên Phong

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

111

Hợp tác xã Dịch vụ nông lâm xã Thọ Bình

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

112

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp xã Quảng Long

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

113

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Khuyến Nông

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

114

Hợp tác xã Dịch vụ NN xã Thọ Tân

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

115

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Thọ Dân

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

116

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp xã Thọ Ngọc

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

117

HTX DVNN xã Thọ Sơn

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

118

Hợp tác xã Nông nghiệp- Du lịch Ban Công

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

119

Hộ sản xuất Vũ Anh Dũng.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

120

Hợp tác xã DVNN Dân Quyền

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

121

HTX DVSX Nông nghiệp xã Định Hưng

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

122

Tổ hợp tác sản xuất cam thôn 8 xã Xuân Hòa

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

123

HTX DVNN xã Đồng Lợi

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

124

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp xã Quảng Trường

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

125

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp xã Thái Hòa

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

126

Hợp tác xã sản xuất kinh doanh dịch vụ nông nghiệp xã Hưng Nhân

Hải Phòng

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

127

Hợp tác xã dịch vụ sản xuất nông nghiệp xã Định Tân

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

128

Tổ hợp tác usản xất lúa An Hòa

Hải Phòng

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

129

Hợp tác xã sản xuất kinh doanh dịch vụ nông nghiệp xã Vinh Quang

Hải Phòng

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

130

Hộ sản xuất Phạm Văn Quân

Hải Phòng

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

131

Hơp tác xã Nông nghiệp Đại Thắng

Hải Phòng

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

132

Tổ hợp tác sản xuất lúa thôn Xuân Hưng

Hải Phòng

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

133

Hộ sản xuất Nguyễn Văn Công

Hải Phòng

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

134

Tổ hợp tác sản xuất rau an toàn Thọ Tân

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

135

Hộ sản xuất Trịnh Thị Hoàng

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

136

Hộ sản xuất Đỗ Sỹ Nhâm

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

137

Hợp tác xã Vịnh Sáu

Hải Phòng

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

138

Hộ sản xuất Đỗ Thị Duyên, xã Hùng Tiến, huyện Vĩnh Bào

Hải Phòng

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

139

Phạm Văn Trình, xã Nam Hưng, huyện Tiên Lãng, Hải Phòng

Hải Phòng

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

140

Công ty Cổ phần phát triển Tân Hà Trung

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

141

Hợp tác xã DVNN Toàn Thắng ( xã Thạch Lập, Ngọc Lặc)

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

142

Hợp tác xã nông nghiệp Phú Lộc

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

143

Hộ sản xuất Vũ Văn Biên

Hải Phòng

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

144

Hợp tác xã nông nghiệp Tiên Thanh

Hải Phòng

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

145

Hợp tác xã dịch vụ sản xuất nông nghiệp I Quý Lộc.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

146

THT sản xuất thôn Đại Công xã Tiên Cường

Hải Phòng

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

147

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp xã Định Long

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

148

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp xã Hoằng Đạo

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

149

Hộ sản xuất Lê Thị Tú

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

150

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Công Bình

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

151

Hộ sản xuất Nguyễn Thị Lượt

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

152

Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp Thiệu Hưng

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

153

Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Vĩnh Yên

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

154

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp xã Minh Khôi.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

155

Tổ hợp tác sản xuất thôn Tam Linh

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

156

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Minh Thọ

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

157

Hộ sản xuất Hoàng Văn Thiện

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

158

Hợp tác xã DVNN xã Vĩnh Tiến

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

159

Tổ hợp tác sản xuất thôn Nội 1 xã Nga Giáp

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

160

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp xã Vĩnh Quang

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

161

Hợp tác xã thương mại và Dịch vụ nông nghiệp xã Yên Giang.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

162

Hợp tác xã dịch vụ sản xuất Nông nghiệp Yên Lâm

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

163

Hộ sản xuất Ngô Xuân Sơn- xã Xuân Hòa, Như Xuân

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

164

Hợp tác xã DVSX NN xã Yên Thịnh

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

165

Nguyễn Minh Đức- Điền Lư

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

166

Hộ sản xuất Vi Văn Nghị

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

167

Tổ hợp tác sản xuất luá xã Hóa Quỳ

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

168

Công ty cổ phần phát triển nông nghiệp và dược liệu Việt Nam

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

Phần 1: Trồng trọt

2027

169

Công ty cổ phần Sản xuất và Thương mại dịch vụ Phú Nông

Thanh Hóa

Hợp quy phân bón

QCVN 01 -189:2019/BNNPTNT

2026

170

Tổng công ty

cổ phần

Hàm Rồng Thanh Hóa

Thanh Hóa

Hợp quy phân bón

QCVN 01 -189:2019/BNNPTNT

2026

171

Công ty Cổ phần ANFA Việt Nam

Thanh Hóa

Hợp quy phân bón

QCVN 01 -189:2019/BNNPTNT

2027

172

Công ty TNHH liên doanh phân bón Hữu Nghị

Thanh Hóa

Hợp quy phân bón

QCVN 01 -189:2019/BNNPTNT

2027

173

Công ty TNHH Hưng Phát

Thanh Hóa

Hợp quy thức ăn chăn nuôi

QCVN 01 -183:20196/BNNPTNT

2025

175

Hợp tác xã DV Nông Lâm Nghiệp xã Thọ Tiến

Thanh Hóa

VietGAHP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

2026

176

Hộ chăn nuôi Lê Văn Cương

Thanh Hóa

VietGAHP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

2026

177

Hộ chăn nuôi Lê Thị Thủy

Thanh Hóa

VietGAHP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

2026

178

Hộ chăn nuôi Hoàng Thị Nguyệt

Thanh Hóa

VietGAHP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

2026

179

Hội làm vườn và trang trại xã Phú Lâm

Thanh Hóa

VietGAHP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

2026

180

Cơ sở chăn nuôi Nguyễn Đăng Ngọc

Thanh Hóa

VietGAHP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

2026

181

Công ty cổ phần giống và phát triển chăn nuôi Thọ Xuân

Thanh Hóa

VietGAHP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

2026

182

Hộ chăn nuôi Bùi Thị Huyền, UBND xã Thượng Ninh, Như Xuân

Thanh Hóa

VietGAHP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

2026

183

Hộ sản xuất Lê Thị Chính (nông hộ)

Thanh Hóa

VietGAHP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

2026

184

Hộ Lê Trọng Tuyên

Thanh Hóa

VietGAHP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

2026

185

Hộ Vũ Ngọc Hoạt

Thanh Hóa

VietGAHP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

2026

186

Hộ Bùi Xuân Tài

Thanh Hóa

VietGAHP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

2026

187

Hộ Hoàng Thị Nhung

Thanh Hóa

VietGAHP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

2026

188

Hộ Đào Duy Thường

Thanh Hóa

VietGAHP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

2026

197

Hộ nuôi trồng thuỷ sản Nguyễn Tiến Nghị

Thanh Hóa

VietGAP thủy sản

TVVN13528-1:2022

Phần 1: Nuôi trồng thủy sản trong ao

2025

198

Hộ nuôi trồng thuỷ sản Mai Đình Hùng

Thanh Hóa

VietGAP thủy sản

TVVN13528-1:2022

Phần 1: Nuôi trồng thủy sản trong ao

2026

199

Hộ nuôi trồng thuỷ sản Hoàng Lường Hùng

Thanh Hóa

VietGAP thủy sản

TVVN13528-1:2022

Phần 1: Nuôi trồng thủy sản trong ao

2026

200

Hộ nuôi thủy sản Nguyễn Văn Trung

Thanh Hóa

VietGAP thủy sản

TVVN13528-1:2022

Phần 1: Nuôi trồng thủy sản trong ao

2026

201

Hộ nuôi thủy sản Lê Trọng Ba

Thanh Hóa

VietGAP thủy sản

TVVN13528-1:2022

Phần 1: Nuôi trồng thủy sản trong ao

2026

202

Hộ nuôi thủy sản Cao Văn Tĩnh

Thanh Hóa

VietGAP thủy sản

TVVN13528-1:2022

Phần 1: Nuôi trồng thủy sản trong ao

2026

203

Công ty cổ phần Ocop Hương Việt

Thanh Hóa

GMP

TCVN 5603:2023

2027

204

Công ty TNHH XNK Nông lâm sản Trường Đạt

Phú Thọ

HACCP

TCVN 5603:2023

2025

205

Công ty Cổ phần yến sào VN Nam Khánh Nest

Thanh Hóa

HACCP

TCVN 5603:2023

2025

206

Chợ Tổ Quỳ Chữ

Thanh Hóa

Chợ kinh doanh thực phẩm

TCVN 11856:2017

2026

207

Chợ Bút Sơn

Thanh Hóa

Chợ kinh doanh thực phẩm

TCVN 11856:2017

2026

208

Chợ Đông Vệ

Thanh Hóa

Chợ kinh doanh thực phẩm

TCVN 11856:2017

2026

209

Chợ Điền Lư

Thanh Hóa

Chợ kinh doanh thực phẩm

TCVN 11856:2017

2024

210

Chợ Quảng Thạch

Thanh Hóa

Chợ kinh doanh thực phẩm

TCVN 11856:2017

2026

211

Chợ Chuối

Thanh Hóa

Chợ kinh doanh thực phẩm

TCVN 11856:2017

2026

 

 

 

Trịnh Khắc Vịnh