GIẤY CHỨNG NHẬN BỊ ĐÌNH CHỈ, HỦY BỎ

DANH SÁCH ĐƠN VỊ ĐÌNH CHỈ HỦY BỎ VÀ THU HỒI GIẤY CHỨNG NHẬN

 

1.  Đơn vị  đình chỉ hủy bỏ và bị thu hồi giấy chứng nhận

TT

Tên đơn vị

Địa chỉ (ghi đa danh tnh/ thành phố)

Lĩnh vực/đối tượng 2

Tiêu chuẩn áp dụng

Thời gian/hiệu lực của chng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực)

Ghi chú

1

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp xã Thiệu Phúc.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

2

HTX sản xuất rau củ quả, hoa, cây ăn quả an toàn CNC Chung Thủy

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2024

 

3

Hợp tác xã Nông nghiệp Phú Lộc

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

4

Hộ sản xuất Lê Xuân Tùng

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

5

Hộ sản xuất Nguyễn Trung Hướng

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

6

Hộ sản xuất Trần Văn Bình

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

7

Trung tâm DVNN huyện Cẩm Thủy

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2024

 

8

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp xã Hải Nhân

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

9

Tổ hợp tác sản xuất Lúa an toàn theo tiêu chuẩn VietGAP thôn Thống Nhất.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

10

Tổ hợp tác sản xuất lúa an toàn theo tiêu chuẩn VietGAP thôn Tân Thọ.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

11

HTX DVNN Nông Trường

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2024

 

12

HTX DVNN Thái Hòa

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2024

 

13

HTX DVNN Dân Lực

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2024

 

14

HTX DVNN Thọ Phú

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2024

 

15

HTX DVNN Đồng Lợi

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2024

 

16

Tổ hợp tác trồng mía tím thôn Chính Thành

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

17

Hợp tác xã DVKD nông nghiệp Thành Trực.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

18

Hộ SX Phạm Ngọc Thanh

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2024

 

19

Hộ SX Nguyễn Ngọc Vụ

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2024

 

20

Hộ sản xuất Hoàng Sỹ Quế

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2024

 

21

Hộ SX Lê Ngọc Hải

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2024

 

22

Hộ SX Lê Đình Vọng

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2024

 

23

Hộ sản xuất Nguyễn Danh Hoàng.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2024

 

24

Hộ sản xuất Thiều Văn Hiền.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2024

 

25

HTX DVNN xã Quảng Lộc

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2024

 

26

Công ty cổ phần nông nghiệp công nghệ cao Thiên Lan Hương.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2024

 

27

Hộ SX Bùi Đình Hiên

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2024

 

28

Hộ sản xuất Phạm Thị Dung

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2024

 

29

Tổ hợp tác sản xuất rau an toàn thôn Phú Ninh

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2024

 

30

Hộ SX Nguyễn Ngọc Khang

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2024

 

31

HTX DVNN tổng hợp xã Vĩnh Yên

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2024

 

32

Hộ sản xuất Lê Đức Hạnh

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2024

 

33

Hộ sản xuất Trần Thị Nhung

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2024

 

34

Tổ hợp tác Nông nghiệp Công nghệ cao Thuận Minh

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2024

 

35

Tổ hợp tác nông nghiệp CNC Xuân Phú - UBND xã Xuân Phú

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2024

 

36

Tổ hợp tác Dưa vàng công nghệ cao Lương Sơn.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2024

 

37

HTX NN Công nghệ cao Điền Trạch

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2024

 

38

Hộ sản xuất Phạm Văn Tuần

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2024

 

39

Hợp tác xã dịch vụ sản xuất nông nghiệp xã Định Bình

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2024

 

40

Hợp tác xã dưa Lê Yên Thái

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

41

Công ty TNHH MTV sản xuất và TM Nông Nghiệp Xanh

Thanh Hóa

Hợp quy phân bón

QCVN 01 -189:2019/BNNPTNT

2024

 

42

Chợ Xuân Yên - Uỷ ban nhân dân xã Phú Xuân

Thanh Hóa

Chợ kinh doanh thực phẩm

TCVN 11856:2017

2025

 

43

Chợ Đập Yên Thọ - Ủy ban nhân dân xã Yên Thọ

Thanh Hóa

Chợ kinh doanh thực phẩm

TCVN 11856:2017

2025

 

44

 

Tổ hợp tác trang trại chăn nuôi tập trung Đồng Bọt 1 xã Hà Châu

Thanh Hóa

VietGAP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

2024

 

45

Tổ hợp tác trang trại chăn nuôi tập trung Đồng Xốn

Thanh Hóa

VietGAP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

2024

 

46

Hộ chăn nuôi Lương Quốc Bình

Thanh Hóa

VietGAP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

2024

 

47

Tổ hợp tác chăn nuôi gà thương phẩm ATSH xã Trung Hạ

Thanh Hóa

VietGAP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

2024

 

48

Hợp tác xã  chăn nuôi gà sinh sản phường Quảng Thành.

Thanh Hóa

VietGAP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

2024

 

49

Hộ sản xuất Lê Kỳ Lan

Thanh Hóa

GMP

TCVN 5603:2008

2025

 

 

50

Hộ sản xuất Mai Đình Doanh

Thanh Hóa

GMP

TCVN 5603:2008

2025

 

51

Công ty TNHH Puluong Cuisine

Thanh Hóa

GMP

TCVN 5603:2008

2024

 

52

Hộ sản xuất Trần Thị Quyền

Thanh Hóa

GMP

TCVN 5603:2008

2025

 

53

Công ty TNHH MTV sản xuất và thương mại nông nghiệp xanh

Thanh Hóa

 ISO 9001

TCVN ISO 9001: 2015

2025

 

54

Công ty TNHH một thành viên sản xuất và thương mại Nông nghiệp xanh

Thanh Hóa

Hợp quy phân bón

QCVN 01 -189:2019/BNNPTNT

2025