DS KHÁCH HÀNG CÒN HIỆU LỰC GIẤY CHỨNG NHẬN

CHI CỤC QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG NÔNG,

LÂM SẢN VÀ THỦY SẢN THANH HÓA

TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN

CHẤT LƯỢNG NÔNG, LÂM, THỦY SẢN

               Số:          /BC-TTKN&CN        

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

 
 

 

 

                                     Thanh Hóa, ngày  01tháng 03  năm 2025

DANH SÁCH ĐƠN VỊ ĐÃ CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN

 

1. Đơn vị được chứng nhận

TT

Tên đơn vị

Địa chỉ (ghi đa danh tnh/ thành phố)

Lĩnh vực/đối tượng 1

Tiêu chuẩn áp dụng

Thời gian/hiệu lực của chng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực)

Ghi chú

1

HTX DVSXNN 1 Quý Lộc

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2024

 

2

HTX DVNN&ĐN xã Định Tiến

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2024

 

3

Công ty TNHH Hồ Gươm Sông Âm

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2024

 

4

Hộ SX Lê Văn Long

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2024

 

5

HTX DVNN xã Xuân Lộc

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2024

 

6

HTX DVNN An Nông

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2024

 

7

Hộ SX Lê Văn Lâm

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2024

 

8

Hợp tác xã liên kết cây có múi, kinh doanh tổng hợp xã Bắc Lương.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

9

Hộ sản xuất Phạm Văn Chung

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

10

Hộ sản xuất Hoàng Hữu Tuấn| (Cơ sở sản xuất nông nghiệp ứng dụng Công nghệ cao Quyết Thắng).

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

11

Hộ sản xuất Nguyễn Văn Hoa

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

12

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Hà Vinh

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

13

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp xã Hà Giang.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

14

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp 1 xã Hà Lĩnh

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

15

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp 2 xã Hà Lĩnh

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

16

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp 3 xã Hà Lĩnh

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

17

Công ty TNHH truyền thông và xuất nhập khẩu An Hoa.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

18

Hộ sản xuất Bùi Văn Đồng

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

19

Hộ sản xuất Trịnh Văn Đông

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

20

Công ty cổ phần Thủy canh phố.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

21

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp phường Quảng Thắng.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

22

Hợp tác xã Dịch vụ tổng hợp Trường Lâm.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

23

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Hà Hải.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

24

Hợp tác xã dịch vụ và nông nghiệp xã Vĩnh An

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

25

Hộ sản xuất Nguyễn Xuân Thành.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

26

Hợp tác xã dịch vụ kinh doanh nông nghiệp Thành Thọ

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

27

Công ty TNHH một thành viên Vy Giang.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

28

Hộ sản xuất Hoàng Trọng Lượng.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

29

Hợp tác xã dịch vụ tổng hợp xã Cẩm Tú

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

30

Chi hội nông dân nghề nghiệp trồng mận Tam Hoa xã Nhi Sơn

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

31

Tổ hợp tác sản xuất Rau an toàn tập trung xã Thúy Sơn

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

32

Hộ sản xuất Nguyễn Văn Hùng.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

33

Hộ sản xuất Nguyễn Gia Cường.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

34

Hợp tác xã nông nghiệp an toàn và hữu cơ Lang Chánh

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

35

Hợp tác xã Nông Nghiệp Tân Thành xã Nga Thành.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

36

Hợp tác xã nông nghiệp Nga Hải.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

37

Hợp tác xã nông lâm Chung Thành

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

38

Hợp tác xã nông nghiệp Nga Giáp.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

39

Hợp tác xã nông nghiệp Nga Trung – Nga Sơn Thanh Hóa

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

40

Tổ hợp tác trồng rau, củ, quả an toàn Phú Sơn

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

41

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp xã Minh Khôi.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

42

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp xã Hà Long.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

43

Trung tâm Nghiên cứu, khảo nghiệm và dịch vụ cây trồng.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

44

Hợp tác xã dịch vụ Nông nghiệp Thiệu Đô.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

45

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Thiệu Minh.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

46

Hợp tác xã dịch vụ điện nông thôn và dịch vụ nông nghiệp xã Hoằng Giang

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

47

Hợp tác xã dịch vụ Nông nghiệp Thiệu Vận.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

48

Hộ sản xuất Nguyễn Thanh Hồng

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2025

 

49

Công ty TNHH Nông nghiệp CNC và DV

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2026

 

50

Công ty TNHH sinh học và hữu cơ Tfarm

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2026

 

51

Hộ sản xuất Thái Duy Phương

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2026

 

52

Công ty cổ phần giống và Phát triển chăn nuôi Thọ Xuân

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2026

 

53

Hộ sản xuất Trịnh Chí Hoàng Anh

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2026

 

54

HTX DVNN Vĩnh An (Mở rộng)

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2026

 

55

HSX Hà Thị Lan

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2026

 

56

Hộ sản xuất Phạm Văn Nghĩa

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2026

 

57

HTX DVNN xã Vĩnh Hùng

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2026

 

58

Tổ hợp tác trồng Bưởi xã Yên Kỳ

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2026

 

59

Tổ hợp tác trồng Bưởi xã Hà Lương

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2026

 

60

HTX DVNN xã Vĩnh Hùng

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2026

 

61

Tổ HT SX lúa an toàn xã Tế Nông

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2026

 

62

HTX SX TM Hoàng Giang Agritech Thanh Hóa

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2026

 

63

Hộ sản xuất Lê Văn Quân

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2026

 

64

Công ty TNHH Nông nghiệp CNC Hồ Gươm - Sông Âm

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2026

 

65

Tổ hợp tác cây ăn quả xã Yên Trường

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2026

 

66

Hợp tác xã TM&DVNN xã Yên Giang

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2026

 

67

Tổ hợp tác sản xuất lúa an toàn theo tiêu chuẩn VietGAP Đa Lộc

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2026

 

68

HTX DVNN và TM xã Yên Lạc

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2026

 

69

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Hà Long

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2026

 

70

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Hà Lâm

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2026

 

71

Công ty TNHH sản xuất và thương mại Hiền Nhuần

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2026

 

72

Hộ sản xuất Mai Văn Lợi

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2026

 

73

Hộ sản xuất Mai Thị Vui

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2026

 

74

HSX Nguyễn Phú Trinh

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2026

 

75

HSX Quách Văn Dũng

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2026

 

76

HSX Nguyễn Xuân Hội

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2026

 

77

HSX Hồ Xuân Thanh

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2026

 

78

HSX Trịnh Khắc Bắc

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2026

 

79

Hợp tác xã Nông nghiệp Phú Lộc

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2026

 

80

Hợp tác xã Nông nghiệp Hòa Lộc

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2026

 

81

Hợp tác xã nông nghiệp và sản xuất chế biến chè Yên Kỳ.

Thanh Hóa

VietGAP trồng trọt

TCVN 11892:1-2017

2026

 

82

Hộ nuôi trồng thủy sản Trịnh Văn Cầu

Thanh Hóa

 

VietGAP thủy sản

TCVN 13528-1:2022

2025

 

83

Cơ sở chăn nuôi Nguyễn Đức Thủy,

Thanh Hóa

VietGAP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

2025

 

84

 cơ sở chăn nuôi Trịnh Văn Hưng,

Thanh Hóa

VietGAP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

2025

 

85

Hộ chăn nuôi Phạm Văn Chiến,

Thanh Hóa

VietGAP chăn nuôi

Quyết định số 2509/QĐ-BNN-CN ngày 22 tháng 06 năm 2016

2025

 

86

Hợp tác xã Thuận Minh Farm

Thanh Hóa

VietGAP chăn nuôi

Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015

 

Quyết định số 2509/QĐ-BNN-CN ngày 22 tháng 06 năm 2016

2025

 

87

Hộ nuôi trồng thủy sản Trịnh Văn Cầu

Thanh Hóa

 

VietGAP thủy sản

TCVN 13528-1:2022

2025

 

88

Công ty TNHH Hưng Phát

Thanh Hóa

Chứng nhận hợp quy thức ăn chăn nuôi

QCVN 01-183:2016/BNNPTNT

2026

 

89

Hợp tác xã dịch vụ sản xuất miến gạo Thăng Long,

Thanh Hóa

GMP

TCVN 5603:2008

2026

 

90

Cơ sở sản xuất bánh trung thu Tùng Linh

Phú Thọ

GMP

TCVN 5603:2008

2026

 

91

Công ty Cổ phần sản xuất và Thương mại dịch vụ Phú Nông

Thanh Hóa

ISO 9001

TCVN ISO 9001 : 2015

2025

 

92

Chợ Tổ Quỳ Chữ

Thanh Hóa

Chợ kinh doanh thực phẩm

TCVN 11856:2017

2026

 

93

Chợ Bút Sơn

Thanh Hóa

Chợ kinh doanh thực phẩm

TCVN 11856:2017

2026

 

94

Chợ Đông Vệ

Thanh Hóa

Chợ kinh doanh thực phẩm

TCVN 11856:2017

2026

 

95

Chợ Quan Hóa

Thanh Hóa

Chợ kinh doanh thực phẩm

TCVN 11856:2017

2026

 

96

HTX Nông sản Hữu Cơ Trúc Phượng

Thanh Hóa

Nông nghiệp hữu cơ

TCVN 11041-2:2017

2025

 

97

Tổng công ty Cổ phần Hàm Rồng Thanh Hóa

Thanh Hóa

Hợp quy phân bón

QCVN 01 -189:2019/BNNPTNT

2026

 

2. Các kiến nghị, đề xuất (nếu có): không

Trung tâm Kiểm nghiệm và Chứng nhận chất lượng nông, lâm, thuỷ sản Thanh Hóa báo cáo để Vụ đánh giá Hợp chuẩn Hợp quy – Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng – Bộ Khoa học và Công nghệ biết./.

  

LÃNH ĐẠO TỔ CHỨC
(Ký tên, đóng dấu)